| Name | Verein | Geburtstag | ||
|---|---|---|---|---|
| Torwart | ||||
![]() | Văn Lâm Đặng | ![]() | Bình Định FC | 13.08.1993 |
![]() | Tuấn Mạnh Nguyễn | ![]() | SHB Đà Nẵng FC | 31.07.1990 |
![]() | Văn Toản Nguyễn | ![]() | Hảiphòng FC | 26.11.1999 |
![]() | Nguyên Mạnh Trần | ![]() | Viettel FC | 20.12.1991 |
![]() | Tuyên Quang Vũ | ![]() | Bình Định FC | 05.07.1995 |
| Abwehr | ||||
![]() | Hoàng Việt Anh Bùi | ![]() | Hà Nội FC | 01.01.1999 |
![]() | Tiến Dũng Bùi | ![]() | Viettel FC | 02.10.1995 |
![]() | Ngọc Quang Châu | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | 01.02.1996 |
![]() | Văn Hậu Đoàn | 19.04.1999 | ||
![]() | Tấn Tài Hồ | ![]() | Bình Định FC | 06.11.1997 |
![]() | Duy Cương Lương | ![]() | SHB Đà Nẵng FC | 07.11.2001 |
![]() | Đức Chiến Nguyễn | ![]() | Viettel FC | 24.08.1998 |
![]() | Phong Hồng Duy Nguyễn | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | 13.06.1996 |
![]() | Thanh Bình Nguyễn | ![]() | Viettel FC | 02.11.2000 |
![]() | Thành Chung Nguyễn | ![]() | Hà Nội FC | 08.09.1997 |
![]() | Thanh Nhân Nguyễn | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | 25.10.2000 |
![]() | Văn Vĩ Nguyễn | ![]() | Hà Nội FC | 12.02.1998 |
![]() | Tuấn Tài Phan | ![]() | Viettel FC | 07.01.2001 |
![]() | Ngọc Hải Quế | ![]() | Sông Lam Nghệ An | 15.05.1993 |
![]() | Adriano Schmidt | ![]() | Bình Định FC | 09.05.1994 |
![]() | Đình Đồng Trần | 20.05.1987 | ||
![]() | Đình Trọng Trần | ![]() | Bình Định FC | 25.04.1997 |
![]() | Văn Thanh Vũ | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | 14.04.1996 |
| Mittelfeld | ||||
![]() | Duy Mạnh Đỗ | ![]() | Hà Nội FC | 29.09.1996 |
![]() | Hùng Dũng Đỗ | ![]() | Hà Nội FC | 08.09.1993 |
![]() | Văn Khang Khuất | ![]() | Viettel FC | 11.05.2003 |
![]() | Hải Huy Nguyễn | ![]() | Hảiphòng FC | 18.06.1991 |
![]() | Hoàng Đức Nguyễn | ![]() | Viettel FC | 11.01.1998 |
![]() | Mạnh Tiến Nguyễn | ![]() | Hà Nội FC | 19.05.1994 |
![]() | Quang Hải Nguyễn | ![]() | Pau FC | 12.04.1997 |
![]() | Tuấn Anh Nguyễn | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | 16.05.1995 |
![]() | Văn Đức Phan | ![]() | Sông Lam Nghệ An | 11.04.1996 |
![]() | Đình Khương Trần | ![]() | Công an Hồ Chí Minh City | 10.01.1996 |
![]() | Thái Quý Trương Văn | ![]() | Hà Nội FC | 22.08.1997 |
| Sturm | ||||
![]() | Phạm Đình Duy | ![]() | SHB Đà Nẵng FC | 02.04.2002 |
![]() | Công Phượng Nguyễn | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | 21.01.1995 |
![]() | Tiến Linh Nguyễn | ![]() | Bình Dương FC | 20.10.1997 |
![]() | Văn Quyết Nguyễn | ![]() | Hà Nội FC | 27.06.1991 |
![]() | Văn Toàn Nguyễn | ![]() | Hoàng Anh Gia Lai | 12.04.1996 |
![]() | Mạnh Dũng Nhâm | ![]() | Viettel FC | 12.04.2000 |
![]() | Tuấn Hải Phạm | ![]() | Hà Nội FC | 19.05.1998 |
| Trainer | ||||
![]() | Hang-seo Park | 04.01.1959 | ||